Gửi tin nhắn
news

Băng tần LTE

March 16, 2020

Các băng tần LTE cho LTE TDD (Song công phân chia theo thời gian) và LTE FDD (Song công phân chia tần số) là gì?

 

Các băng tần được phân bổ cho LTE là khác nhau ở các quốc gia khác nhau trên thế giới.

Có hai loại Băng tần LTE FDD và TDD.

FDD là viết tắt của Frequency Division Duplex, mỗi băng tần FDD-LTE bao gồm một cặp tần số, một cho đường lên và một cho đường xuống.

TDD (Song công phân chia theo thời gian) Băng tần LTE chỉ yêu cầu một băng tần duy nhất được sử dụng cho cả đường lên và đường xuống.

 

 

Băng tần FDD LTE

Số băng tần LTE Dải đường lên (MHz) Dải đường xuống (MHz) Độ rộng băng tần (MHz) Khoảng cách hai mặt (MHz) Khoảng cách băng tần (MHz)
Băng tần LTE 1 1920 - 1980 2110 - 2170 60 MHz 190 MHz 130 MHz
Băng tần LTE 2 1850 - 1910 1930 - 1990 60 MHz 80 MHz 20 MHz
Băng tần LTE 3 1710 - 1785 1805 - 1880 75 MHz 95 MHz 20 MHz
Băng tần LTE 4 1710 - 1755 2110 - 2155 45 MHz 400 MHz 355 MHz
Băng tần LTE 5 824 - 849 869 - 894 25 MHz 45 MHz 20 MHz
Băng tần LTE 6 830 - 840 875 - 885 10 MHz 35 MHz 25 MHz
Băng tần LTE 7 2500 - 2570 2620 - 2690 70 MHz 120 MHz 50 MHz
Băng tần LTE 8 880 - 915 925 - 960 35 MHz 45 MHz 10 MHz
Băng tần LTE 9 1749,9 - 1784,9 1844,9 - 1879,9 35 MHz 95 MHz 60 MHz
Băng tần LTE 10 1710 - 1770 2110 - 2170 60 MHz 400 MHz 340 MHz
Băng tần LTE 11 1427,9 - 1452,9 1475,9 - 1500,9 20 MHz 48 MHz 28 MHz
Băng tần LTE 12 698 - 716 728 - 746 18 MHz 30 MHz 12 MHz
Băng tần LTE 13 777 - 787 746 - 756 10 MHz -31 MHz 41 MHz
Băng tần LTE 14 788 - 798 758 - 768 10 MHz -30 MHz 40 MHz
Băng tần LTE 15 1900 - 1920 2600 - 2620 20 MHz 700 MHz 680 MHz
Băng tần LTE 16 2010 - 2025 2585 ​​- 2600 15 MHz 575 MHz 560 MHz
Băng tần LTE 17 704 - 716 734 - 746 12 MHz 30 MHz 18 MHz
Băng tần LTE 18 815 - 830 860 - 875 15 MHz 45 MHz 30 MHz
Băng tần LTE 19 8 giờ 30 - 8 giờ 45 875 - 890 15 MHz 45 MHz 30 MHz
Băng tần LTE 20 832 - 862 791 - 821 30 MHz -41 MHz 71 MHz
Băng tần LTE 21 1447,9 - 1462,9 1495,5 - 1510,9 15 MHz 48 MHz 33 MHz
Băng tần LTE 22 3410 - 3500 3510 - 3600 90 MHz 100 MHz 10 MHz MHz
Băng tần LTE 23 2000 - 2020 2180 - 2200 20 MHz 180 MHz 160 MHz
Băng tần LTE 24 1625,5 - 1660,5 1525 - 1559 34 MHz -101,5 MHz 135,5 MHz
Băng tần LTE 25 1850 - 1915 1930 - 1995 65 MHz 80 MHz 15 MHz
Băng tần LTE 26 814 - 849 859 - 894 30/40 MHz   10 MHz
Băng tần LTE 27 807 - 824 852 - 869 17 MHz 45 MHz 28 MHz
Băng tần LTE 28 703 - 748 758 - 803 45 MHz 55 MHz 10 MHz
Băng tần LTE 29 n / a 717-728 11 MHz    
Băng tần LTE 30 2305 - 2315 2350 - 2360 10 MHz 45 MHz 35 MHz
Băng tần LTE 31 452,5 - 457,5 462,5 - 467,5 5 MHz 10 MHz 5 MHz

 

Dải tần số TDD LTE

Số băng tần LTE Tần số (MHz) Băng thông (MHz)
33 1900 - 1920 20
34 2010 - 2025 15
35 1850 - 1910 60
36 1930 - 1990 60
37 1910 - 1930 20
38 2570 - 2620 50
39 1880 - 1920